VN520


              

柳嚲鶯嬌

Phiên âm : liǔ duǒ yīng jiāo.

Hán Việt : liễu đả oanh kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柳條低垂, 鶯聲婉囀。形容春天景色的美好。唐.岑參〈暮春虢州東亭送李司馬歸扶風別廬〉詩:「柳嚲鶯嬌花復殷, 紅亭綠酒送君還。」


Xem tất cả...